Có 2 kết quả:

本領 bản lĩnh本领 bản lĩnh

1/2

Từ điển phổ thông

bản lĩnh, bản lãnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ tài năng — Ta còn hiểu là các thủ đoạn không tốt — Còn đọc Bổn lãnh.

bản lĩnh [bản lãnh]

giản thể

Từ điển phổ thông

bản lĩnh, bản lãnh